Có 2 kết quả:
凌駕 líng jià ㄌㄧㄥˊ ㄐㄧㄚˋ • 凌驾 líng jià ㄌㄧㄥˊ ㄐㄧㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be above
(2) to place above
(2) to place above
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be above
(2) to place above
(2) to place above
Bình luận 0